ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "báo cáo" 1件

ベトナム語 báo cáo
日本語 報告する
例文 báo cáo kết quả bán hàng
セールス結果を報告する
マイ単語

類語検索結果 "báo cáo" 2件

ベトナム語 báo cáo cổ đông thực chất
日本語 実質株主報告
マイ単語
ベトナム語 bản báo cáo chứng khoán có giá
日本語 有価証券報告書
マイ単語

フレーズ検索結果 "báo cáo" 4件

cần nộp báo cáo trong hôm nay
今日中にレポートを提出する必要がある
báo cáo với trưởng phòng cao cấp
部長に報告する
báo cáo với cấp trên
上司に報告する
báo cáo kết quả bán hàng
セールス結果を報告する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |